Yūki, Ibaraki
Thành phố kết nghĩa | Nagai |
---|---|
Trang web | Thành phố Yūki |
• Tổng cộng | 51,943 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 789/km2 (2,040/mi2) |
Yūki, Ibaraki
Thành phố kết nghĩa | Nagai |
---|---|
Trang web | Thành phố Yūki |
• Tổng cộng | 51,943 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 789/km2 (2,040/mi2) |
Thực đơn
Yūki, IbarakiLiên quan
Yūki Aoi Yūki, Ibaraki Yūki Yamato Yūki Ōgimi Yūki Kaji Yūki no Akashi wa Sūshinchū Yūki Ōtsu Yuki no Hana Yuki-onna Yuki ChitoseTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yūki, Ibaraki http://www.city.yuki.lg.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...